Inox 304, Inox 201

Bảng giá Inox 304, Inox 201 chúng tôi cung cấp chỉ mang tính tham khảo. Để nhận báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng gọi hotline, hỗ trợ 24/7.

Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
0.4 ly tới 1.0 ly BA Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000đ
0.4 ly tới 6  ly 2B Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000đ
0.5 ly tới 2 ly HL Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000đ
3 ly tới 6 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 59,000đ
6 ly tới 12 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 55,000đ
13 ly tới 75 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 50,000đ

Giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ (vnđ)
0.4 ly tới 1.0 ly BA Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000đ
0.4 ly tới 6  ly 2B Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000đ
0.5 ly tới 2 ly HL Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000đ
3 ly tới 12 ly No.1 Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 56,000đ

Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ (vnđ)
Ống inox Phi 13- DN8 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 17- DN10 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 21- DN15 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 27- DN20 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 34- DN25 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 42- DN32 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 49- DN40 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 60- DN50 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 76- DN65 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 90- DN80 SCH No.1 98.000đ-110.000đ
Ống inox Phi 101- DN90 SCH No.1 120.000đ-150.000đ
Ống inox Phi 114- DN 100 SCH No.1 120.000đ-150.000đ
Ống inox Phi 141- DN125 SCH No.1 120.000đ-150.000đ
Ống inox Phi 168- DN150 SCH No.1 120.000đ-150.000đ
Ống inox Phi 219- DN200 SCH No.1 120.000đ-150.000đ

Giá inox 304 ống trang trí

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ (vnđ)
Phi 9.6 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 12.7 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 15.9 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 19.1 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 22 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 25.4 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 27 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 31.8 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 38 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 42 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 50.8 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 60 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 63 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 76 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 89 0.8li – 1.5li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 101 0.8li – 2li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 114 0.8li – 2li BA 75.000đ-90.000đ
Phi 141 0.8li – 2li BA 75.000đ-90.000đ

Giá inox hộp 304 trang trí

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT GIÁ BÁN (vnđ)
10 x 10 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
12 x 12 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
15 x 15 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
20 x 20 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
25 x 25 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
30 x 30 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
38 x 38 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
40 x 40 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
50 x 50 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
60 x 60 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
13 x 26 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
15 x 30 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
20 x 40 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
25 x 50 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
30 x 60 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
40 x 80 0.8li – 1.5li BA 70.000đ-85.000đ
50 x 100 0.8li – 2li BA 70.000đ-85.000đ
60 x 120 0.8li – 2li BA 70.000đ-85.000đ

Giá inox sus 304 hộp công nghiệp

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ (vnđ)
15 x 15 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
20 x 20 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
25 x 25 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
30 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
40 x 40 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
50 x 50 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
60 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
70 x 70 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
80 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
100 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
15 x 30 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
20 x 40 x 6000 2ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
30 x 60 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
40 x 80 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
50 x 100 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ
60 x 120 x 6000 2ly-3ly HL/2B/No.1 70.000đ – 85.000đ

Giá inox 304 thanh la đúc

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ (vnđ)
10, 15, 20, 25 2ly- 20ly HL/No.1 90,000đ
30, 40, 50 , 60 2ly- 20ly HL/No.1 90,000đ
75, 80, 90, 100 2ly- 20ly HL/No.1 90,000đ

Giá inox 304 Thanh V góc

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ (vnđ)
20 x 20 x 6000 2ly No.1 80.000đ – 95.000đ
30 x 30 x 6000 2ly-4ly No.1 80.000đ – 95.000đ
40 x 40 x 6000 2ly-4ly No.1 80.000đ – 95.000đ
50 x 50 x 6000 2ly-6ly No.1 80.000đ – 95.000đ
65 x 65 x 6000 5ly-6ly No.1 80.000đ – 95.000đ
75 x 75 x 6000 6ly No.1 80.000đ – 95.000đ
100 x 100 x 6000 6ly No.1 80.000đ – 95.000đ

Giá inox 304 thanh chữ U

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BỀ MẶT ĐƠN GIÁ (vnđ)
35 x 60 x 35 4ly No.1 85.000đ – 95.000đ
40 x 80 x 40 5ly No.1 85.000đ – 95.000đ
50 x 100 x 50 5ly No.1 85.000đ – 95.000đ
50 x 120 x 50 6ly No.1 85.000đ – 95.000đ
65 x 150 x 65 6ly No.1 85.000đ – 95.000đ
75 x 150 x 75 6ly No.1 85.000đ – 95.000đ

Báo Giá Inox 201

Quy cách – Độ dày
INOX 201(vnđ/kg)
Khổ 1000 Khổ 1240 Khổ 1500
Inox bề mặt 8K
0.4 56.700 54.600
0.5 55.650 53.550
0.6 54.600 52.500
0.8 53.025 50.925
1.0 52.500 50.400
1.2 52.500 50.400
1.5 52.500 50.400
2.0 54.600
2.5 54.600
3.0 54.600
Inox bề mặt 2B
0.4 53.000 50.900
0.5 52.000 49.900
0.6 50.900 48.800
0.8 49.900 47.800
1.0 49.400 47.300
1.2 49.400 47.300
1.5 49.400 47.300
2.0 49.400 47.300
2.5 47.800
3.0 47.800
Inox bề mặt BA
0.4 54.600 52.400
0.5 53.500 51.400
0.6 52.500 50.300
0.8 51.400 49.200
1.0 50.800 48.700
1.2 50.800 48.700
1.5 50.800 48.700
2.0 50.800 48.700
2.5 49.200
3.0 49.200
Inox bề mặt Sọc HL – NO.4
0.6 52.500
0.8 52.500 50.400
1.0 51.975 49.875
1.2 51.975 49.875
Inox bề mặt No.1
1.5 (cuộn) 44.100
1.8 (cuộn) 44.100
2.5 (cuộn) 43.050
3.0 (cuộn) 43.050 45.200
4.0 (cuộn) 43.050 45.200
5.0 x 3000 (cuộn/tấm) 43.575 45.200
5.0 x 6000 (cuộn/tấm) 43.050 45.200
6.0 x 3000 (cuộn/tấm) 43.575 45.200
6.0 x 6000 (cuộn/tấm) 45.700
8.0 x 3000 (tấm) 45.700
8.0 x 6000 (tấm) 45.700
10.0 x 3000 (tấm) 45.700
10.0 x 6000 (tấm) 45.700

* Lưu ý:
Chỉ mang tính chất tham khảo, có thể chênh lệch với thực tế
Hàng 100% chính hãng từ nhà máy
Có đầy đủ chứng từ CO, CQ
Xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu
Cam kết giá ưu đãi #1 thị trường

Nhanh tay liên hệ để nhận báo giá chính xác, ưu đãi đặc biệt dành cho bạn!

Chiết khấu từ 20% đến 30% trên tổng giá trị đơn hàng