Sắt Thép Việt Mỹ

Bảng giá Thép Việt Mỹ chúng tôi cung cấp chỉ mang tính tham khảo. Để nhận báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng gọi hotline, hỗ trợ 24/7.

1/ Bảng giá thép cuộn Việt Mỹ

  • Đường kính: 6mm, 8mm
  • Mác thép: CB240-T, CB300-T
  • Giá thép cuộn Việt Mỹ từ 10.200 – 10.500 VNĐ/kg
Đường kính Giá thép cuộn Việt Mỹ (VNĐ/kg)
CB240-T CB300-T
6mm 10.200đ 10.500đ
8mm 10.200đ 10.500đ

2/ Bảng giá thép thanh vằn Việt Mỹ

  • Đường kính: 10mm –  32mm
  • Mác thép: CB300-V, CB400-V, CB500-V
  • Giá thép thanh vằn Việt Mỹ từ 78.720 – 826.880 VNĐ/cây.
Quy cách Giá thép vằn Việt Mỹ (VNĐ/ cây 11.7m)
CB300-V CB400-V CB500-V
D10 78.720đ 80.000đ 80.640đ
D12 113.920đ 115.200đ 116.480đ
D14 154.880đ 156.800đ 158.720đ
D16 202.240đ 204.800đ 207.360đ
D18 256.000đ 259.200đ 262.400đ
D20 316.160đ 320.000đ 323.840đ
D22 381.440đ 385.920đ 390.400đ
D25 492.800đ 498.560đ 504.320đ
D28 619.520đ 627.200đ 634.240đ
D32 807.680đ 817.280đ 826.880đ

3/ Bảng giá thép phi tròn trơn Việt Mỹ

  • Đường kính: phi 10 – phi 28
  • Trọng lượng: 0.62 – 4.83 kg/ cây
  • Giá thép tròn trơn Việt Mỹ dao động từ 53.940 – 420.210 VNĐ/ cây
Quy cách Trọng lượng (kg) Giá thành (VNĐ/kg) Giá thành (VNĐ/cây)
Ø 10 0.62kg 14.500đ 53.940đ
Ø 12 0.89kg 14.500đ 77.430đ
Ø 14 1.21kg 14.500đ 105.270đ
Ø 16 1.58kg 14.500đ 137.460đ
Ø 18 2.0kg 14.500đ 174.000đ
Ø 20 2.47kg 14.500đ 214.890đ
Ø 22 2.98kg 14.500đ 259.260đ
Ø 24 3.55kg 14.500đ 308.850đ
Ø 25 3.85kg 14.500đ 334.950đ
Ø 26 4.17kg 14.500đ 362.790đ
Ø 28 4.83kg 14.500đ 420.210đ

Các loại thép Việt Mỹ

Tại nhà máy Thép Việt Mỹ, các sản phẩm được ưa chuộng nhất gồm thép cuộn, thép thanh vằn Việt Mỹ với các đặc điểm, ứng dụng và thông số kỹ thuật khác nhau.

1/ Thép cuộn Việt Mỹ

Thông số kỹ thuật:

  • Tiêu chuẩn: TCVN (Việt Nam) | JIS (Nhật Bản) | ASTM (Hoa Kỳ)
  • Mác thép: CB240-T và CB300-T

 

Quy cách: 

  • Kích cỡ: 6 – 8 mm
  • Đường kính ngoài cuộn: 1,2 m
  • Trọng lượng: 1.500 kg – 2.100 kg
Tiêu chuẩn Standard Mác thép Grade Thành Phần Hóa Học (%) (Chemical composition)
C Si Mn P S Đương lượng Cacbon Cacbon Equivalent
TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam) CB 240- T - - - 0.05 max 0.05 max -
CB 300- T - - - 0.05 max 0.05 max -

Thành phần hóa học thép cuộn Việt Mỹ

Cơ tính (Mechanical properties) Khả năng uốn (Bendable)
Giới hạn chảy Yeild Strength N/mm² Giới hạn bền Tensile Strength N/mm² Độ giãn dài Elongatin(%) Góc uốn Bendable Đường kính gối uốn Max Iside diameter
240 min 380 min 20 180° 2d (d≤40)
300 min 440 min 16 180° 2d (d≤40)

Đặc tính cơ lý thép cuộn Việt Mỹ

Bảng tra trọng lượng:

Tiêu Chuẩn Standard Đường kính Diameter Tiết diện ngang Cross section area (mm)² Đơn trọng Unit weight (kg/m)
TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam) D6 28,3 0,222
D8 50,3 0,395

Bảng tra trọng lượng thép cuộn Việt Mỹ

2/ Thép cây Việt Mỹ

Thép thanh vằn Việt Mỹ, còn được gọi là thép vằn, thép gân, hoặc thép cốt bê tông, có đường kính từ phi 10 đến phi 32 (mm). Vật liệu được sản xuất với dạng hình trụ dài, có độ bền chắc, chịu tải vượt trội, trọng lượng nhẹ, dễ gia công cắt uốn thành nhiều hình dạng khác nhau.

Thông số kỹ thuật:

  • Tiêu chuẩn: TCVN (Việt Nam) | JIS (Nhật Bản) | ASTM (Hoa Kỳ)
  • Mác thép: SD 295A | CB 300-V | CB 400-V | CB 500-V | Gr 40 (300) | Gr 60 (420)

 

Quy cách:

  • Đường kính: D10 – D32
  • Chiều dài: 11.7m/ cây
  • Bề mặt sần sùi, có dạng gân vằn.

 

Bảng tra trọng lượng:

Tiêu Chuẩn Standard Đường kính Diameter Tiết diện ngang Cross section area (mm)² Đơn trọng Unit weight (kg/m)
TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam) D10 78,5 0,617
D12 113 0,888
D14 154 1,21
D16 201 1,58
D18 254,5 2
D20 314 2,47

Bảng tra trọng lượng thép gân Việt Mỹ

Bảng tra trọng lượng thép Việt Mỹ theo mác thép CB400:

Tiêu Chuẩn Standard Đường kính Diameter Tiết diện ngang Cross section area (mm)² Đơn trọng Unit weight (kg/m)
TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam) D10 78,5 0,617
D12 113 0,888
D14 154 1,21
D16 210 1,58
D18 254,5 2
D20 314 2,47
D22 380,1 2,98
D25 491 3,85
D28 616 4,84
D32 804 6,31

Bảng tra trọng lượng thép Việt Mỹ theo mác thép CB400

Bảng tra trọng lượng thép Việt Mỹ theo mác thép CB500:

Tiêu Chuẩn Standard Đường kính Diameter Tiết diện ngang Cross section area (mm)² Đơn trọng Unit weight (kg/m)
TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam) D10 78,5 0,617
D12 113 0,888
D14 154 1,21
D16 210 1,58
D18 254,5 2
D20 314 2,47
D22 380,1 2,98
D25 491 3,85
D28 616 4,84
D32 804 6,31

Bảng tra trọng lượng thép Việt Mỹ theo mác thép CB500

  • Đơn giá trên đã bao gồm (10% VAT). Vận chuyển tới chân công trình.
  • Phương thức thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản 100% sau khi nhận hàng tại công trình.
  • Giá cả có thể thay đổi theo từng thời điểm, nhưng sẽ không quá biến động nên quý khách có thể yên tâm. Cam kết đúng giá, đúng hàng.
  • Bảng báo giá trên có gì thắc mắc xin QUÝ KHÁCH vui lòng liên hệ Hotline. Rất hân hạnh được phục vụ QUÝ KHÁCH

Ảnh Chụp Thực Tế Giao Hàng

Nhanh tay liên hệ để nhận báo giá chính xác, ưu đãi đặc biệt dành cho bạn!

Chiết khấu từ 20% đến 30% trên tổng giá trị đơn hàng