Bảng giá Thép Hộp chúng tôi cung cấp chỉ mang tính tham khảo. Để nhận báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng gọi hotline, hỗ trợ 24/7.
TÔN KẼM | TÔN LẠNH KHÔNG MÀU | ||||
9 sóng vuông- sóng tròn- sóng lafông- sóng ngói (+10.000đ/m) | |||||
Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(Đo thực tế ) | (Kg/m) | (Khô 1.07m) | Đo thực tế ) | (Kg/m) | (Khổ 1.07m) |
2 dem 30 | 1.90 | 42,000đ | 2 dem 60 | 2.20 | 57,000đ |
3 dem 30 | 3.00 | 55,000đ | 3 dem 00 | 2.60 | 60,000đ |
3 dem 70 | 3.40 | 61,500đ | 3 dem 10 | 2.80 | 64,000đ |
4 dem 10 | 3.70 | 65,000đ | 3 dem 30 | 3.05 | 67,500đ |
3 dem 50 | 3.20 | 70,500đ | |||
3 dem 70 | 3.35 | 75,000đ | |||
TÔN MÀU ĐÔNG Á | 4 dem 00 | 3.60 | |||
4 dem 00 | 3.35 | 78,500đ | 4 dem 40 | 4.05 | 84,500đ |
4 dem 50 | 3.90 | 90,000đ | 4 dem 90 | 4.40 | 91,000đ |
TÔN MÀU - ĐỎ ĐẬM - XANH NGỌC | |||||
9 vuông - sóng tròn - sóng lafong - (sóng ngói(+10.000đ/m2)) | |||||
2 dem 40 | 1,9 | 50.500đ | 3 dem 80 | 3,15 | |
3 dem 00 | 2,45 | 55.000đ | 4 dem 00 | 3,35 | 71.500đ |
3 dem 20 | 2,75 | 60.000đ | 4 dem 20 | 3,7 | 75.000đ |
3 dem 50 | 2,85 | 64.500đ | 4 dem 50 | 3,9 | 81.500đ |
5 dem 00 | 4,3 | 87.000đ | |||
TÔN MÀU HOA SEN | CHI PHÍ GIA CÔNG (ko bao gồm VAT | ||||
4 dem 00 | 3,6 | 96.500đ | Chấn máng | m | 5.000đ |
4 dem 50 | 4,1 | 104.000đ | Chấn vòm | m | 5.000đ |
Ton nhya | m | 42.500đ | Chấn diềm | m | 5.000đ |
Vít tôn 4 phân | bịch 200c | 78.500đ | Úp nóc | m | 3.000đ |
Vít tôn 5 phân | bịch 200c | 80.000đ | |||
GIA CÔNG ĐỔ/DÁN PU/PE - OPP CÁCH NHIỆT | |||||
Đổ PU 16-18ly | m | 71.000đ | Dán PE-OPP | m | 28.000đ |
Dán PE-OPP 3ly | m | 25.000đ | Dán PE-OPP | m |